Học tiếng Anh theo chủ đề là một cách học hay, giúp người học dễ dàng hệ thống kiến thức nên được rất nhiều bạn yêu thích. Chủ đề Animals luôn được coi là một chủ đề vô cùng thú vị và phổ biến trong giao tiếp cũng như là các bài kiểm tra tiếng Anh trong các kỳ thi. Nhưng hệ động vật thì vô cùng phong phú và đôi khi bạn chỉ biết một vài con vật gần gũi.
Vậy nên, hiểu được điều đó, hôm nay CiY sẽ gửi đến các bài bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề animals – Các loài động vật để bổ sung thêm kiến thức về từ vựng để bạn có thể dễ dàng diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy.
Cùng CiY tìm hiểu và ghi lại thật cẩn thận để ôn lại bài khi cần nhé!
Để tiết kiệm thời gian và ghi nhớ lâu hơn, bạn có thể chia những từ vựng tiếng Anh về con vật thành các nhóm
1-Từ vựng tiếng Anh về các nhóm loài động vật:
1.1 Từ vựng về các loài vật ở dưới nước
Tiếng Anh chủ đề Animals-động vật dưới nước.
Seal (siːl): Con hải cẩu
Penguin (ˈpɛŋgwɪn): Con chim cánh cụt
Squid (skwɪd): Con mực
Stingray: Cá đuối
Jellyfish (ˈʤɛlɪfɪʃ): Con sứa
Swordfish (sɔːdfɪʃ): Con cá kiếm
Starfish (ˈstɑːfɪʃ): Con sao biển
Crab (kræb): Con cua
Seahorse (kræb): Con cá ngựa
Octopus (ˈɒktəpəs): Bạch tuộc
Blue whale (bluː weɪl): Cá voi xanh
Turtle (ˈtɜːtl): Con rùa
Carp /kɑrp/: Cá chép
Cod /kɑd/: Cá tuyết
Eel /il/: Lươn
Perch /pɜrʧ/: Cá rô
Plaice /pleɪs/: Cá bơn
Salmon /sæmən/: Cá hồi
Sawfish /sɑfɪʃ/: Cá cưa
Scallop /skɑləp/: Sò điệp
Shark /ʃɑrk/: Cá mập
Herring /’heriɳ/: Cá trích
Minnow /’minou/: Cá tuế
Sardine /sɑ:’din/: Cá mòi
Clam /klæm/: Con trai
Slug /slʌg/: Sên
Orca /’ɔ:kə/: Cá kình
Seagull /ˈsiːgʌl/: Mòng biển
Lobster /ˈlɒbstə/: Tôm hùm
Shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/: Ốc
Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: Con sứa
1.2- Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi
Tiếng Anh chủ đề Animals-động vật nuôi.
Dog (dɒg): Con chó
Cat (kæt): Con mèo
Chick (ʧɪk): Con gà con
White mouse (waɪt maʊs): Con chuột bạch
Bull (bʊl): Con bò đực
Cow (kaʊ): Con bò cái
Calf (kɑːf): Con bê
Piglet (ˈpɪglət): Lợn con
Dove (dəv): Bồ câu
Duck (dək): Vịt
Parrot (pærət): Con vẹt
Goldfish (’ɡoʊld,fɪʃ): Cá vàng
1.3- Từ vựng về các loài côn trùng
Tiếng Anh chủ đề Animals-các loài côn trùng.
Ladybug (ˈleɪdɪbʌg): Con bọ rùa
Grasshopper (ˈgrɑːsˌhɒpə): Con châu chấu
Cockroach (ˈkɒkrəʊʧ): Con gián
Honeycomb (ˈhʌnɪkəʊm): Sáp ong
Parasites (ˈpærəsaɪts): Ký sinh trùng
Caterpillar (ˈkætəpɪlə): Sâu bướm
Mosquito (məˈskiːtəʊ): Con muỗi
Tarantula (təˈræntjʊlə): Con nhện lớn
Praying mantis (ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs): Bọ ngựa
Tarantulatə (ˈræntjʊlə): Loại nhện lớn
Mosquitoməs (ˈkiːtəʊ): Con muỗi
1.4- Từ vựng về các loài động vật lưỡng cư
Tiếng Anh chủ đề Animals-động vật lưỡng cư.
Frog (frɒg): Con ếch
Crocodile (ˈkrɒkədaɪl): Con cá sấu
Lizard (ˈlɪzəd): Con thằn lằn
Chameleon (kəˈmiːliən): Con tắc kè hoa
Dinosaurs (ˈdaɪnəʊsɔːz): Con khủng long
Toad (təʊd): Con cóc
Cobra (ˈkəʊbrə): Con rắn hổ mang
Turtle (tɜːtl): Con rùa
Dragon (ˈdrægən): Con rồng
Snail (sneil): Ốc sên
1.5- Từ vựng về các loài chim
Tiếng Anh chủ đề Animals-các loài chim.
Owl /aʊl/: Cú mèo
Eagle /ˈiːgl/: Chim đại bàng
Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: Chim gõ kiến
Peacock /ˈpiːkɒk/: Con công (trống)
Sparrow /ˈspærəʊ/: Chim sẻ
Heron /ˈhɛrən/: Diệc
Swan /swɒn/: Thiên nga
Falcon /ˈfɔːlkən/: Chim ưng
Ostrich /ˈɒstrɪʧ/: Đà điểu
Nest /nɛst/: Cái tổ
Feather /ˈfɛðə/: Lông vũ
Talon /ˈtælən/: Móng vuốt
1.6- Từ vựng động vật hoang dã
Tiếng Anh chủ đề Animals-động vật hoang dã.
Fox (fɒks): Con cáo
Lion (ˈlaɪən): Con sư tử
Bear (beə): Con gấu
Elephant (ˈɛlɪfənt): Con voi
Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc
Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím
Hippopotamus (ˌhɪpəˈpɒtəməs): Con hà mã
Raccoon (rəˈkuːn): Con gấu mèo
Giraffe (ʤɪˈrɑːf): Con hươu cao cổ
Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs): Con tê giác
Jaguar (ˈʤægjʊə): Con báo đốm
Chimpanzee (ˌʧɪmpənˈziː): Con hắc tinh tinh
Donkey (ˈdɒŋki): Con lừa
Zebra (ˈziːbrə): Con ngựa vằn
Panda (ˈpændə): Con gấu trúc
Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc
Kangaroo (ˌkæŋgəˈru): Con chuột túi
Hedgehog (ˈhɛʤhɒg): Con nhím
Wolf (wʊlf): Con chó sói
Alligator (ˈælɪgeɪtə): Con cá sấu
Bat (bæt): Con dơi
Mammoth /mæməθ/: Voi ma mút
Mink /mɪŋk/: Con chồn
Puma – /pjumə/: Con báo
Hare – /hɜr/: Thỏ rừng
Coyote – /’kɔiout/: Chó sói
Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/: Sóc chuột
2-Một số cụm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật
Chicken out: Không dám làm/Từ bỏ điều gì đó
Ferret out: Tìm ra
Horse around: Giỡn chơi, đùa bỡn
Leech off: Bám lấy một ai đó vì lợi ích nào đó
Wolf down: Ăn cực kỳ nhanh
Pig out: Ăn nhiều
Beaver away: Làm việc, học tập chăm chỉ
Fish for: Dò hỏi
3-Tính từ mô tả các loài động vật trong tiếng Anh
Cold-blooded: Máu lạnh
Ex: Cold-blooded animals are unable to regulate their body temperature rather depends on external environment.
Domesticated: Được thuần hóa
Ex: Domesticated animals such as livestock play a critical role in diversified farming systems.
Herbivorous: Ăn cỏ
Ex:Herbivorous comes from the Latin word herba, which means “green plants,” and that’s what herbivorous animals eat all the time: grass, leaves, and other plants.
Carnivorous: Ăn thịt
Ex:Not all carnivorous animals are hunters or predators, as some carnivores are scavengers.
Loyal: trung thành
Ex: Dogs are often extremely loyal and will stay to protect their owners in dangerous situations.
Intelligent: Thông minh
Ex:The popular opinion considers dolphins to be fairly intelligent animals.
Wild: Hoang dã
Ex:Indian wild forests and national parks are home to many species of wild animals, birds, and reptiles.
Poisonous: Có độc
Ex:Cane toads have poison glands which produce bufotoxin, one of the most poisonous toxins in the world.
Dangerous: Nguy hiểm
Ex:From the terrifying inland taipan to the unsuspecting golden dart frog, these dangerous animals could put you six feet under.
4- Cách học từ vựng về chủ đề loài vật hiệu quả
Học qua hình ảnh luôn là phương pháp thông minh cho người học từ vựng, đặc biệt là đối với các bạn trí nhớ kém.
Học theo chủ đề để có mối tương quan giữa các từ vựng, não sẽ ghi nhớ nhanh, lâu hơn.
Vận dụng trí tưởng tượng khi học mỗi từ mới, thậm chí có thể viết một câu chuyện nhỏ giữa các tên động vật ấy.
Thực hiện phương pháp nhắc lại, để có thể ôn từ vựng mới sau một khoảng thời gian nhất định.
Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề animals – Các loài động vật mà CiY đã tổng hợp lại kèm với bộ phiên âm chính xác cho bạn một cách chi tiết rõ ràng và cụ thể để bạn có thể dễ dàng học mà không bị rối.Hy vọng rằng bài viết trên sẽ có ích với các bạn. Đừng quên tìm cho mình một phương pháp phù hợp và thực hành các mẫu câu thường xuyên để nâng cao vốn từ vựng của mình bạn nhé!
Chúc các bạn có một buổi học thật hiệu suất cùng CiY!
Nếu bạn là người mong muốn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình, nhưng lại không có quá nhiều thời gian, bạn có thể liên hệ trực tiếp với CiY qua các kênh: