Nói về sở thích là một trong những chủ đề “bất hủ” xuất hiện trong những cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày, chủ đề này được xem là tiền đề cũng như là phương tiện để kết nối bản thân với những người bạn. Chính vì thế, để có thể giao tiếp tốt chủ đề sở thích bằng tiếng Anh, ngoài việc sử dụng đúng cấu trúc câu thì các từ vựng cũng vô cùng quan trọng.
Bởi vì, nếu bạn không có vốn từ vựng thì bạn sẽ không thể hiểu được đối phương đang nói gì, cũng không thể diễn tả được sở thích của bản thân nếu như không biết các từ đó có nghĩa là gì. Vậy còn chần chờ gì mà không “nạp” ngay bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề này.
Hãy cùng CiY tổng hợp lại những từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích thông dụng nhất để có thể giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp nhé!
1-Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề sở thích
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sở thích
Tiếng Anh thông dụng chủ đề sở thích.
Đầu tiên là danh sách các hoạt động sở thích thường gặp trong giao tiếp. Hãy cùng CiY xem qua nhé!
To the cinema (gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə): đi xem phim
Go swimming (gəʊ ˈswɪmɪŋ): Đi bơi
Knit (nɪt): đan lát
Chat with friends (ʧæt wɪð frɛndz): tán gẫu với bạn bè
Gardening (ˈɡɑːr.dən);; Làm vườn
Play chess (pleɪ ʧɛs): chơi cờ
Hang out with friends (hæŋ aʊt wɪð frɛndz): đi chơi với bạn
Collect stamp (kəˈlɛkt stæmp): sưu tập con tem
Walk the dog (wɔːk ðə dɒg): dắt chó đi dạo
Do sports (duː spɔːts): chơi thể thao
Play computer games (pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz): chơi game
Play an instrument (pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt): chơi nhạc cụ
Watch television (wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən): xem tivi
Go skateboarding (gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ): trượt ván
Go shopping (gəʊ ˈʃɒpɪŋ): đi mua sắm
Listen to music (ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk): nghe nhạc
Go camping (gəʊ ˈkæmpɪŋ): đi cắm trại
Take photo (teɪk ˈfəʊtəʊ): chụp ảnh
Do magic tricks (duː ˈmæʤɪk trɪks): làm ảo thuật
Explore (ɪksˈplɔ): đi thám hiểm
Go for a walk (gəʊ fɔːr ə wɔːk): Đi dạo
Fly kites (flaɪ kaɪts): thả diều
Go to the pub (gəʊ tuː ðə pʌb): Đến quán bia, rượu
Jogging (ˈdʒɑː.ɡɪŋ): Chạy bộ
Build things (bɪld θɪŋz): chơi xếp hình
Listen to music (ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk): Nghe nhạc
Read books (riːd bʊks): đọc sách
Sing (sɪŋ): Hát
Sleep (sliːp): Ngủ
Surf net (sɜːf nɛt): Lướt net
Collect things (kəˈlɛkt θɪŋz): sưu tập đồ
Take photographs (teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf): Chụp ảnh
Mountaineering (ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ): Đi leo núi
Travel (ˈtræv.əl): Du lịch
Go partying (gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ): Đi dự tiệc
1.2 Từ vựng tiếng Anh về trò chơi trong nhà
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi trong nhà.
Billiards (ˈbɪljədz): trò chơi bida
Chess (ʧɛs): cờ vua
Card games (kɑːd geɪmz): chơi bài tú lơ khơ
Card trick (kɑːd trɪk): Ảo thuật bằng bài
Jigsaw Puzzles (ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz): trò chơi ghép hình
Dominoes (ˈdɒmɪnəʊz): cờ domino
Foosball: bi lắc
Board games (bɔːd geɪmz): trò chơi cờ bàn
1.3 Các hoạt động ngoài trời
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngoài trời.
Camping (ˈkæm.pɪŋ): Cắm trại
Hiking (ˈhaɪkɪŋ): đi bộ đường dài
Fishing (ˈfɪʃɪŋ): câu cá
Hunting (ˈhʌntɪŋ): săn bắn
Kayak (ˈkaɪæk): xuồng ca dắc
Climbing (ˈklaɪmɪŋ): leo núi
Scuba diving (ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ): lặn biển có kèm bình khí nén
Backpacking (ˈbækˌpækɪŋ): du lịch bụi
1.4 Các hoạt động nhảy múa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động nhảy múa.
Ballet (ˈbæleɪ): múa ba lê
Swing (swɪŋ): nhảy swing
Tango (ˈtæŋgəʊ): nhảy tango
Waltz (wɔːls): nhảy van-xơ
Dance (dɑːns): nhảy múa
Salsa (ˈsɑːl.sə): nhảy Salsa
1.5 Từ vựng mô tả sự yêu thích
Hobby /ˈhɑːbi/: sở thích
Prefer /prɪˈfɜːr/: thích cái gì hơn
Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: tận hưởng
Into /ˈɪntu/: thích
Crazy about /ˈkreɪziəˈbaʊt /: phát cuồng vì
Keen on /kiːnɑːn /: thích thú
Các cấu trúc và mẫu câu thường gặp khi sử dụng từ vựng tiếng Anh về sở thích
Dưới đây là một số cấu trúc và một số mẫu câu thông dụng mà bạn có thể tham khảo, để có thể vận dụng tốt bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề “Sở thích” mà CiY đã giới thiệu bên trên. Đây sẽ là cách giúp bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhanh nhất!
2.1- Những mẫu câu hỏi thông dụng dùng để hỏi sở thích
Để hiểu rõ hơn và bắt đầu cuộc hội thoại giao tiếp thì bạn cần đặt câu hỏi cho đối phương để bắt đầu câu chuyện, cụ thể bạn có thể đặt những câu sau:
In your free time, what do you usually do? – Vào thời gian rảnh, bạn thường làm gì?
What do you usually do to relax? – Bạn thường làm gì để thư giãn?
What are your hobbies/interests? – Sở thích của bạn là gì?
What do you like doing? Bạn thích làm điều gì?
What do you like doing? Bạn thích làm điều gì?
2.2-Nói về sở thích của bản thân
Khi nói về sở thích của bản thân, nhiều người thường sử dụng mẫu câu như like + Ving. Tuy nhiên bạn cũng có thể sử dụng:
Like + to V.
Like + gerund (V-ing) để nói về một sở thích nào đó mang tính lâu dài.
Like + to V để nói vào một sở thích nào đó mới xuất hiện tại thời điểm nói.
Ngoài ra, khi nói về sở thích cá nhân bạn có thể sử dụng một số mẫu câu như:
I’m into +Ving/Noun (Tôi thực sự rất thích…)
A big/huge fan of + Noun (Tôi là fan của….)
I quite like dancing/ playing football/ eating: Tôi thích nhảy múa/ chơi đá bóng/ ăn uống
I’m mad about: Tôi thích điên cuồng ….
I really like ….: Tôi thật sự thích
Music is one of my joys: m nhạc là một trong những niềm đam mê của tôi
I love …: Tôi yêu thích…
I adore V_ing/N: tôi thích ….
I enjoy V_ing/N: Tôi thích đi du lịch
I fancy…: Tôi yêu….
I have passion for…: Tôi có niềm đam mê
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn cũng đã nắm được một số từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích, cũng như là một số mẫu câu đối thoại giao tiếp với các từ vựng về chủ đề sở thích rồi nhỉ? Hãy nhớ rằng, để có thể thành thạo ngoại ngữ là việc không hề dễ, nhưng chỉ cần bạn có lòng quyết tâm, kiên trì và lộ trình học cơ bản đến nâng cao, chắc chắn rằng bạn sẽ làm được và thông thạo bí quyết học tiếng Anh.
CiY Chúc bạn sẽ học thật tốt và thành công nhé!
Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận qua các kênh: