• Home
  • Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông qua các mẫu câu thông dụng

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông qua các mẫu câu thông dụng

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông qua các mẫu câu thông dụng

Trong mọi cuộc gặp gỡ, việc giới thiệu bản thân là điều vô cùng quan trọng. Nó không chỉ thể hiện sự tôn trọng với đối phương mà nó còn giúp đối phương hiểu và có ấn tượng tốt đẹp về bạn. Nếu bạn chưa biết làm thế nào để tạo dấu ấn thì hãy tham khảo ngay mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ở bài viết này để không còn phải rơi vào tình trạng ấp úng hay gãi đầu, mỗi khi được ai đó mời bạn giới thiệu về bản thân nữa nhé!

Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng biết rằng, một trong những yếu tố đánh giá trình độ ngoại ngữ của một người là khả năng giao tiếp của người đó. Trong cuộc sống sẽ có rất nhiều dịp mà bạn cần giới thiệu bản thân trước nhiều người chẳng hạn như trong buổi phỏng vấn xin việc, trong lúc gặp sếp mới, gặp đối tác, hay trong những buổi thuyết trình,… Song, dù là trong trường hợp nào đi nữa thì để có một đoạn giới thiệu đơn giản nhưng súc tích và lôi cuốn thì nó cần có trình tự gồm các phần như sau:

  • Lời chào hỏi
  • Cách giới thiệu
  • Giới thiệu tên
  • Giới thiệu nơi ở/ quê quán
  • Học vấn/Nghề nghiệp
  • Lời kết

Và dưới đây là đoạn giới thiệu mẫu đã được áp dụng các quy tắc trên, bạn có thể tham khảo qua:

Đoạn văn mẫu giới thiệu bản thân.

Mẫu câu chào hỏi

Trong văn phong bình thường, các bạn có thể sử dụng một số mẫu câu như sau:

  • Hello! – Xin chào. …
  • Hi! – Chào! …
  • Good morning! – Chào buổi sáng! …
  • Morning! – Chào buổi sáng! …
  • Good morning! – Chào buổi sáng!
  • Good Afternoon – Chào buổi chiều! Một khi đồng hồ điểm giờ trưa, thì đã đến lúc ta phải dùng câu chào khác rồi. …

Tuy nhiên, trong các trường hợp như trong các cuộc thi, các buổi phỏng vấn, bạn không nên sử dụng các mẫu trên. Bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau:

  • Hello everyone – Xin chào tất cả mọi người.
  • I’m pleased to meet you! – Rất vui mừng khi được gặp anh/chị.
  • Nice to meet you/ Great to meet you – Rất hân hạnh khi gặp anh/chị.
  • Good to meet you! – Thật tốt khi gặp bạn!
  • Pleased to meet you! – Rất vui được gặp bạn!
  • Happy to meet you! – Rất vui được gặp bạn!
  • Great to meet you! – Rất vui được gặp bạn!

Cách thức giới thiệu

Đối với phần này bạn có thể sử trong những trường hợp trang trọng như xin việc, phỏng vấn,… còn khi giới thiệu với bạn bè, người quen thì có thể bỏ qua.

  • May I introduce myself? – Cho phép tôi tự giới thiệu
  • I am glad for this opportunity to introduce myself – Tôi rất vui vì có cơ hội tự giới thiệu
  • I’d like to take a quick moment to introduce myself – Tôi muốn dành một phút để tự giới thiệu
  • Let me introduce myself – Cho tôi tự giới thiệu
  • I am glad to say a little bit about myself – Tôi rất vui vì được nói một ít về bản thân

Cách giới thiệu tên

Để giới thiệu tên của mình các bạn có thể sử dụng những cấu trúc câu đơn giản như sau:

  • My name is/ I’m + Tên
  • My full/ first/ last name is + Tên đầy đủ

Ví dụ: My name is Trang. My full name is Dinh Thi Huyen Trang

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể giới thiệu thêm về biệt danh, tên gọi thường ngày của mình theo các cấu trúc:

  • You can call me/ Please call me/ Everyone calls me + Biệt danh, tên bạn muốn họ gọi
  • My nickname is + Biệt danh của bạn

Ví dụ: You can call me Yen or my nickname is Mit

Cách giới thiệu tuổi tác

Một số mẫu câu mà bạn có thể sử dụng để giới thiệu về tuổi

  • I’m + tuổi + years old.
  • I’m over/ almost/ nearly + tuổi
  • I am around your age. (Tôi tầm tuổi bạn)
  • I’m in my early twenties/ late thirties. (Tôi đang ở độ tuổi đôi mươi, ba mươi) – (Đây là câu trả lời mang hàm ý chung chung.)

Ví dụ

I am 15.

(Tôi 15 tuổi.)

I am 15 plus.

(Tôi hơn 15 tuổi.)

I am in my 20’s.

(Tôi đang ở lứa tuổi 20 mấy.)

I am in my early 20’s.

(Có thể hiểu là: Tôi đang ở quãng đầu 20 tuổi, khoảng từ 20-33)

I am in my middle 20’s.

(Tôi đang ở quãng giữa những năm tuổi 20, khoảng từ 24-26.)

I am in my late 20’s.

(Có thể hiểu: Tôi đang ở khoảng cuối của những năm tuổi 30, sau 27, sắp sang 30.)

Giới thiệu địa chỉ sinh sống

Cấu trúc đơn giản thường được sử dụng nhất như:

  • I’m from + quê của bạn
  • My hometown is/ I’m originally from + tên quê của bạn
  • I was born in + nơi bạn sinh ra
  • I live in/ My address is + địa chỉ sinh sống của bạn
  • I live on + tên đường + street.
  • I live at + địa chỉ bạn sinh sống
  • I spent most of my life in + địa chỉ bạn sinh sống nhiều nhất
  • I have lived in + địa chỉ sinh sống + for/ since + thời gian (năm/ tháng/ ngày)
  • I grew up in + địa chỉ bạn lớn lên

Học vấn

Muốn biết cách giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh về chủ đề học tập, bạn hãy tự trả lời theo nguyên tắc 4W bên dưới để không cảm thấy nhàm chán:

Where do you study?- Bạn học ở đâu

  • I’m a student at … (school)
  • I study at …/ I am at …/ I go to … (school)
  • I study … (majors)
  • My major is … Major accounting, advertising, arts, biology, economics, history, humanities, marketing, journalism, sociology, philosophy, …

Why do you need to study English? Tại sao bạn cần học tiếng Anh

  • I study English because …
  • I would like to speak English very well.
  • I wanna to express myself and communicate in English because…

Which grade are you in? Which year are you in? Bạn đang học lớp mấy? Bạn đang học năm mấy?

  • I’m in … grade.
  • I’m in my first/ second/ third/ final year.
  • I am a freshman.
  • I am graduated from …/ My previous school was …

What’s your favorite subject?

  • I am good at … (subjects) Subjects: Maths, English, Physics, Physical Education, Science, Music and so on.

Nghề nghiệp

Bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:

  • I am a/ an… – Tôi là một (tên công việc)
  • I work as a/ an… – Tôi làm việc như một (tên công việc)
  • I work for (company)… as a/ an… – Tôi làm việc cho (tên công ty) như một (tên công việc)
  • I’m unemployed/ I am out of work/ I have been made redundant/ I am between jobs – Tôi thất nghiệp/ Tôi đã nghỉ việc/ Tôi đã bị sa thải/ Tôi đang làm việc
  • I earn my living as a/ an… – Tôi kiếm sống bằng nghề…
  • I am looking for a job. / I am looking for work – Tôi đang tìm việc
  • I’m retired. – Tôi đã nghỉ hưu
  • I would like to be a/ an… / I want to be a/ an… – Tôi muốn trở thành một người…
  • I used to work as a/ an… at… (places) – Tôi đã từng làm ……. (tên công việc) tại …. ( địa điểm).
  • I just started as… in the… department – Tôi chỉ mới bắt đầu với tư cách là ………… trong bộ phận/ phòng ban …….. .
  • I work in/at a… (places) – Tôi làm việc tại…
  • I have been working in… (city) for… years – Tôi đã làm việc ở thành phố… trong nhiều năm.

Lời kết giới thiệu bản thân

Phần kết thúc là phần không thể thiếu trong một bài giới thiệu bản thân. Nếu như phần mở đầu được ví như “Con cá” thì phần kết thúc sẽ được xem như “ Hồ nước”, vì vốn dĩ “cá” và “nước”, là 2 cá thể không thể tách rời, cũng như việc khi bạn đã nói lời mở đầu, thì bạn phải nói lời kết thúc, vì điều đó thể hiện rằng bạn là một con người lịch sự.

Bạn có thể xem qua một số mẫu câu sau đây:

  • It was a pleasure meeting you, I appreciate your time listening to my introduction: Được gặp bạn là niềm hạnh phúc của tôi, rất cảm ơn vì đã dành thời gian lắng nghe phần giới thiệu của tôi.
  • Thanks for listening. Hope you enjoy your day: Cảm ơn vì lắng nghe, chúc bạn có một ngày vui vẻ.
  • It was great to meet you. I hope to be in touch in the future: Được gặp bạn rất tuyệt vời. Tôi mong chúng ta sẽ giữ liên lạc trong tương lai.
  • It is very nice to meet you/all of you today. Hope we will have great time together: Rất vui vì được gặp bạn/tất cả các bạn. Mong rằng chúng ta sẽ có khoảng thời gian tốt đẹp với nhau.
  • That’s my introduction. Thanks for listening: Đó là phần giới thiệu của tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe.
  • I am looking forward to seeing you in the future: Rất mong được gặp lại bạn trong tương lai.
  • Thanks for hearing my introduction: Cảm ơn vì lắng nghe phần giới thiệu của tôi.

Trên đây là những mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, nó sẽ giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn khi giới thiệu bản thân mình trước người khác. Hãy cố gắng ghi nhớ để có thể làm mới phần giới thiệu của mình ở các tình huống khác nhau bạn nhé.

Qua bài viết trên, CiY hi vọng bạn sẽ cung cấp được cho bạn những kiến thức bổ ích về chủ đề giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Đây là chủ đề nhỏ nhưng vô cùng ý nghĩa và quan trọng tạo nên điểm nhấn với người đối diện. Vì vậy, hãy chuẩn bị thật kỹ và luyện tập để có được bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh chuyên nghiệp hơn bạn nhé!

Nếu bạn là người mong muốn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình, nhưng lại không có quá nhiều thời gian, bạn có thể liên hệ trực tiếp với CiY qua các kênh:

Facebook fanpage: https://www.facebook.com/CIYVIETNAM

Zalo page: https://zalo.me/288731799423045457

Web: Trang chủ – CiY Education

Nhóm tự học: CiY – Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mất Gốc

Để được test trình độ và tư vấn lộ trình học thích hợp nhất nhé!

CiY chúc bạn thành công!